Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
koranic




koranic
[kɔ'rænik]
tính từ
(thuộc) kinh co-ran; trong kinh co-ran


/kɔ'rænik/

tính từ
(thuộc) kinh co-ran; trong kinh co-ran

Related search result for "koranic"
  • Words pronounced/spelled similarly to "koranic"
    koranic krans
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.