Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
koto


[koto]
danh từ giống đực
đàn côtô (của người Nhật, tương tự đàn thập lục của ta)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.