Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
koumintang




koumintang
['kwoumin'tæη]
danh từ
Quốc dân đảng Trung Hoa


/'kwoumin'tæɳ/

danh từ
quốc dân đảng (Trung quốc)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.