Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
kraal


[kraal]
danh từ giống đực
làng có rào quanh
bãi rào (cho súc vật) (Nam Phi)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.