Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kraft




kraft
[krɑ:ft]
danh từ
giấy gói hàng loại dày ((cũng) kraft paper)


/krɑ:ft/

danh từ
giấy gói hàng loại dày ((cũng) kraft paper)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.