Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
krait




krait
[krait]
danh từ
(động vật học) rắn cạp nong


/krait/

danh từ
(động vật học) rắn cạp nong

Related search result for "krait"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.