Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kraken




kraken
['krɑ:kən]
danh từ
(thần thoại,thần học) loài thuỷ quái ở Na-uy


/'krɑ:kən/

danh từ
(thần thoại,thần học) loài thuỷ quái (ở Na-uy)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.