Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kromesky




kromesky
[krə'meski]
danh từ
món crômeki (thịt gà thái nhỏ rán cuộn mỡ)


/krə'meski/

danh từ
món crômeki (thịt gà thái nhỏ rán cuộn mỡ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.