Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
krone




krone
['krounə]
danh từ
đồng curon (bằng bạc ở Đan mạch, Na uy, Thuỵ điển, Aó; bằng vàng ở Đức xưa, giá trị là 10 mác)


/'krounə/

danh từ
đồng curon (bằng bạc ở Đan mạch, Na uy, Thuỵ điển, Aó; bằng vàng ở Đức xưa, giá trị là 10 mác)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "krone"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.