Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kulak




kulak
[ku:'lɑ:k]
danh từ
Cu-lắc, phú nông ở Nga


/ku:'lɑ:k/

danh từ
phú nông, cu-lắc (Nga)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.