Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kymographic




kymographic
[,kaimə'græfik]
tính từ
(thuộc) máy ghi sóng; ghi bằng máy ghi sóng


/,kaimə'græfik/

tính từ
(thuộc) máy ghi sóng; ghi bằng máy ghi sóng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.