Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kèo



noun
horn
bóp kèo to blow one's horn bugle; trumplet; clarion

[kèn]
danh từ
horn
bóp kèo
to blow one's horn
bugle; trumplet; clarion



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.