Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kém


faible
Há»c trò kém
élève faible
inférieur
Äịa vị kém
position inférieure
mauvais
Trí nhớ kém
mauvaise mémoire
moins
Kém thông minh
moins intelligent
coûter cher (en parlant du riz)
Hôm nay gạo kém
aujourd'hui le riz coûte cher



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.