Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kê


(thá»±c vật há»c) millet d'Italie
mettre des hausses; caler; accorer
Kê cái bàn lên
mettre des hausses à une table
Kê cái tủ
caler une armoire
Kê cái hòm
accorer une malle
disposer
Kê hai giừơng trong phòng
disposer deux lits dans la chambre
énumérer; déclarer par écrit
Kê các khoản của một tài khoản
énumérer les articles d'un compte
Kê các bất động sản của gia đình
déclarer par écrit les biens immeubles de la famille
prescrire (y há»c)
Kê đơn thuốc
prescrire une ordonnance



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.