| [kênh] |
| | waterway; channel; canal |
| | (nói vỠti vi) channel |
| | Tôi đang xem Kênh 1 |
| I'm watching Channel One |
| | Phim sẽ (được ) chiếu trên Kênh 2 |
| The film will be on Channel 2 |
| | Äổi kênh (chuyển sang Ä‘Ã i khác ) |
| To change channels; to change/switch over (to another channel) |
| | Tôi chuyển sang kênh thá»i sá»± nhé! |
| May I change over for the news? |
| | (nói vỠđiện thoại) off the hook |