Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kênh



noun
canal

[kênh]
waterway; channel; canal
(nói vỠti vi) channel
Tôi đang xem Kênh 1
I'm watching Channel One
Phim sẽ (được ) chiếu trên Kênh 2
The film will be on Channel 2
Äổi kênh (chuyển sang đài khác )
To change channels; to change/switch over (to another channel)
Tôi chuyển sang kênh thá»i sá»± nhé!
May I change over for the news?
(nói vỠđiện thoại) off the hook


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.