Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kêu



verb
to call; to cry
kêu tên to call the roll to knock; to sound

[kêu]
động từ
to call; to cry
kêu tên
to call the roll
to knock; to sound



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.