|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kÃnh
verb to respect đáng kÃnh respectable
| [kÃnh] | | | to respect | | | Cô không kÃnh bố mẹ anh ấy, nên anh ấy không muốn lấy cô | | You don't respect his parents, so he doesn't want to marry you | | | xem kiếng |
|
|
|
|