Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kẽm


(địa lý, địa chất) goulet
zinc
bệnh bụi kẽm phổi
(y học) zincose
có kẽm
zincifère
mạ kẽm, tráng kẽm
zinguer
sự làm bản kẽm
zincographie
sự mạ kẽm, sự tráng kẽm
zingage
thợ làm bản kẽm
zincographe
xưởng nấu kẽm
zinguerie


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.