|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kẽm
| (địa lý, địa chất) goulet | | | zinc | | | bệnh bụi kẽm phổi | | | (y học) zincose | | | có kẽm | | | zincifère | | | mạ kẽm, tráng kẽm | | | zinguer | | | sự làm bản kẽm | | | zincographie | | | sự mạ kẽm, sự tráng kẽm | | | zingage | | | thợ làm bản kẽm | | | zincographe | | | xưởng nấu kẽm | | | zinguerie |
|
|
|
|