Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kết


[kết]
Plait, tie in knots.
Kết dây thừng bằng xơ dừa
To plait cord with coir.
Clot, mat.
Váng riêu cua kết lại từng mảng
Scum clotted into lumps on the crab soup.
Pass (a verdict), Pronounce (a sentence).
Conclude, wind up.
Đoạn kết của cuốn tiểu thuyết
The concluding part of a novel
Kết cỏ ngậm vành
To return favours received.



Plait, tie in knots
Kết dây thừng bằng xơ dừa To plait cord with coir
Clot, mat
Váng riêu cua kết lại từng mảng Scum clotted into lumps on the crab soup
Pass (a verdict), Pronounce (a sentence)
Conclude, wind up
Đoạn kết của cuốn tiểu thuyết The concluding part of a novel
Kết cỏ ngậm vành To return favours received


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.