Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kề


(toán học) adjacent
Góc kề
angles adjacents
contigu; attenant; avoisinant
Hai cái vườn kề nhau
deux jardins contigus
(ngôn ngữ học) juxtaposé
Mệnh đề kề
propositions avoisinantes
approcher
Kề môi
approcher les lèvres
Kề miệng lỗ
avoir un pied dans la fosse; être au bord de la tombe



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.