Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kền


[kền]
Nickel.
Đôi vành xe đạp mạ kền
Two nickel-plated bycicle rims.
(thông tục) Crack, swell.
Nó là một cầu thủ bóng đá rết kền
He is a crack (swell) football-player.



Nickel
Đôi vành xe đạp mạ kền Two nickel-plated bycicle rims.
(thông tục) Crack, swell
Nó là một cầu thủ bóng đá rết kền He is a crack (swell) football-player

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.