|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kền
| [kền] | | | Nickel. | | | Đôi vành xe đạp mạ kền | | Two nickel-plated bycicle rims. | | | (thông tục) Crack, swell. | | | Nó là một cầu thủ bóng đá rết kền | | He is a crack (swell) football-player. |
Nickel Đôi vành xe đạp mạ kền Two nickel-plated bycicle rims. (thông tục) Crack, swell Nó là một cầu thủ bóng đá rết kền He is a crack (swell) football-player
|
|
|
|