Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kều


[kều]
Get with a pole (with a long stick).
Kều quả trên cành cao
To get a fruit on a high branch with a pole.
(Cao kều) Lanky.



Get with a pole (with a long stick)
Kều quả trên cành cao To get a fruit on a high branch with a pole.
(Cao kều) Lanky

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.