Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kịt


[kịt]
Dark, dense.
Trời kéo mây đen kịt
The sky was dark with clouds.
Chợ đông kịt nhhững người
The market was dense with people.
Kìn kịt (láy, ý tăng).
Đám đông kìn kịt những người
A very dense crowd.



Dark, dense
Trời kéo mây đen kịt The sky was dark with clouds
Chợ đông kịt nhhững người The market was dense with people
Kìn kịt (láy, ý tăng)
Đám đông kìn kịt những người A very dense crowd

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.