|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kỳ
noun flag; banner noun chess noun period; term; date trả đúng kỳ to pay at fixed dates instalment trả từng kỳ to pay in instalments
| [kỳ] | | | flag; banner | | | chess | | | period; term; date; instalment | | | Trả đúng kỳ | | To pay at fixed dates | | | Trả thành nhiều kỳ | | To pay by instalments | | | Phóng sự này sẽ đăng bốn kỳ trên tuần báo địa phương | | This reportage will appear in four instalments in the local weekly; This reportage will be serialized in four parts in the local weekly | | | Tình trạng có mang sắp đến kỳ ở cữ | | A pregnancy approaching its term |
|
|
|
|