Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kỵ



noun
anniversary of death
verb
to fear; to be afraid
noun
great-great-grandfather; great-great grandmother

[kỵ]
danh từ
anniversary of death
động từ
to fear; to be afraid
danh từ
great-great-grandfather; great-great grandmother



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.