|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
la
noun mule la cái she-mute la đực he-mule noun la trưởng a major verb to cry; to shout la lớn to cry aloud. to scold; to reprimand
| [la] | | | mule | | | La cái | | She-mute | | | La đực | | He-mule | | | (âm nhạc) lah; A | | | La trưởng | | A major | | | to cry; to shout | | | La lớn | | To cry aloud | | | to scold; to reprimand |
|
|
|
|