lab
lab | [læb] | | Cách viết khác: | | laboratory | | [lə'bɔrətəri] | | | như laboratory | | viết tắt | | | Công đảng Anh (Labour Party) |
/lə'bɔrətəri/ (lab) /læb/
danh từ phòng thí nghiệm; phòng pha chế !hot laboratory phòng thí nghiệm "nóng" (nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy hiểm có thể chết người) buồng lò, buồng luyện (luyện kim) !language laboratory phương pháp học ngoại ngữ bằng máy ghi âm và phim ảnh
|
|