Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
labefaction




labefaction
[,læbi'fæk∫n]
danh từ
sự suy yếu, sự sa sút, sự sụp đổ; sự suy đồi


/,læbi'fækʃn/

danh từ
sự suy yếu, sự sa sút, sự sụp đổ; sự suy đồi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.