Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
label


[label]
danh từ giống đực
nhãn, nhãn hiệu
Label de garantie
nhãn bảo đảm
danh hiệu, chiêu bài
sous le label démocratique
dưới chiêu bài dân chủ
(tin học) nhãn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.