Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
labeur


[labeur]
danh từ giống đực
công việc vất vả, công việc nặng nhọc
(ngành in) sách in dài hơi, sách dày
bêtes de labeur
súc vật kéo cày
ouvrier du labeur
công nhân in sách dày
terre en labeur
đất cày



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.