Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
labial




labial
['leibiəl]
tính từ
thuộc về môi
(ngôn ngữ học) phát âm bằng môi
danh từ
(ngôn ngữ học) âm môi ((cũng) labial sound)


/'leibjəl/

tính từ
(thuộc) môi (phát âm ở) môi

danh từ
(ngôn ngữ học) âm môi ((cũng) labial sound)

Related search result for "labial"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.