Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
labial


[labial]
tính từ
(thuộc) môi
Muscle labial
(giải phẫu) cơ (vòng) môi
Consonne labiale
(ngôn ngữ học) phụ âm môi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.