Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lability




lability
[lə'biliti]
danh từ
tính dễ rụng, tính dễ biến, tính dễ huỷ, tính dễ rơi
(vật lý), (hoá học) tính không ổn định, tính không bền


/lə'biliti/

danh từ
tính dễ rụng, tính dễ biến, tính dễ huỷ, tính dễ rơi
(vật lý), (hoá học) tính không ổn định, tính không bền

Related search result for "lability"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.