Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
laboratorial




laboratorial
[,læbərə'tɔ:riəl]
tính từ
(thuộc) phòng thí nghiệm


/,læbərə'tɔ:riəl/

tính từ
(thuộc) phòng thí nghiệm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.