Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
labour-market


/'leibə,mɑ:kit/

danh từ
số lượng công nhân sãn có (để cung cấp cho yêu cầu của các xí nghiệp)

Related search result for "labour-market"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.