Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
labouring




labouring
['leibəriη]
tính từ
cần lao, lao động
the labouring people
nhân dân lao động
labouring man
người lao động, công nhân


/'leibəriɳ/

tính từ
cần lao, lao động
the labouring people nhân dân lao động
labouring man người lao động, công nhân
cực nhọc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "labouring"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.