Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
labourite




labourite
['leibərait]
Cách viết khác:
labourist
['leibərist]
như labourist


/'leibərist/ (labourite) /'leibərait/

danh từ
đảng viên công đảng (Anh)

Related search result for "labourite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.