Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
labra




labra
['leibrə]
Cách viết khác:
labrum
['leibrəm]
danh từ
(động vật học) môi trên (sâu bọ)


/'lelbrə/ (labrum) /'leibrəm/

danh từ
(động vật học) môi trên (sâu bọ)

Related search result for "labra"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.