|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
labyrinthe
| [labyrinthe] | | danh từ giống đực | | | khu vườn lắm đường khó lần | | | (kiến trúc) gạch hoa lát ngoắt ngoéo | | | (giải phẫu) mê đạo | | | Labyrinthe osseux | | mê đạo xương | | | (nghĩa bóng) tình trạng rắc rối phức tạp, tình trạng nhằng nhịt khó lần | | | Le labyrinthe des lois | | sự rắc rối phức tạp của luật lệ | | | (sử học) cung mê (cổ Hy Lạp) |
|
|
|
|