 | [labyrinthe] |
 | danh từ giống đực |
| |  | khu vườn lắm đường khó lần |
| |  | (kiến trúc) gạch hoa lát ngoắt ngoéo |
| |  | (giải phẫu) mê đạo |
| |  | Labyrinthe osseux |
| | mê đạo xương |
| |  | (nghĩa bóng) tình trạng rắc rối phức tạp, tình trạng nhằng nhịt khó lần |
| |  | Le labyrinthe des lois |
| | sự rắc rối phức tạp của luật lệ |
| |  | (sử học) cung mê (cổ Hy Lạp) |