Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
labyrinthic




labyrinthic
[,læbə'rinθik]
Cách viết khác:
labyrinthian
[,læbə'rinθiən]
như labyrinthian


/,læbə'rinθiən/ (labyrinthic) /,læbə'rinθik/ (labyrinthine) /,læbə'rinθain/

tính từ
(thuộc) cung mê
(thuộc) đường rối
rối ren phức tạp, chẳng chịu khó khăn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.