Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
labyrinthine




labyrinthine
[,læbə'rinθain]
Cách viết khác:
labyrinthian
[,læbə'rinθiən]
như labyrinthian



(điều khiển học) (thuộc) mê lộ, đường rối

/,læbə'rinθiən/ (labyrinthic) /,læbə'rinθik/ (labyrinthine) /,læbə'rinθain/

tính từ
(thuộc) cung mê
(thuộc) đường rối
rối ren phức tạp, chẳng chịu khó khăn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "labyrinthine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.