lac
lac | [læk] |  | danh từ | |  | cánh kiến đỏ | |  | sữa (ghi tắt trong đơn thuốc) | | danh từ + Cách viết khác: (lakh) |  | [lɑ:k] | |  | (Anh-Ấn) mười vạn (nói về đồng rupi) |
/læk/
danh từ
cánh kiến đỏ
sơn
danh từ (lakh) /lɑ:k/
(Ânh-Ân) mười vạn ((thường) nói về đồng rupi)
danh từ
sữa ((viết tắt) trong đơn thuốc)
|
|