Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lac


[lac]
danh từ giống đực
hồ
Lac artificiel
hồ nhân tạo
Lac cérébelleux inférieur
(giải phẫu) hồ tiểu não dưới
Lac de barrage
hồ đập chứa
Lac de cirque
hồ lòng chảo (núi bao quanh)
Lac de cratère
hồ ở miệng núi lửa
Lac de dépression
hồ đất sụt
Lac naturel
hồ tự nhiên
Lac salin
hồ nước mặn
Lac subalpin
hồ trên núi
(văn chương) ao, vũng
Un lac de sang
một vũng máu
être dans le lac
(thân mật) hỏng bét
tomber dans le lac
(thân mật) thất bại, hỏng tuột
đồng âm laque



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.