Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lacerable




lacerable
['læsərəbl]
tính từ
xé rách được


/'læsərəbl/

tính từ
xé rách được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.