Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lacerate




lacerate
['læsəreit]
ngoại động từ
xé, xé rách
a lacerated wound
một vết thương bị xé nứt ra
làm tan nát, làm đau (lòng)
to lacerate the heart
làm đau lòng


/'læsəreit/

ngoại động từ
xé, xé rách
a lacerated wound một vết thương bị xé nứt ra
làm tan nát, làm đau (lòng)
to lacerate the hear làm đau lòng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.