Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
laceration




laceration
[,læsə'rei∫n]
danh từ
sự xé rách
(y học) vết rách


/,læsə'reiʃn/

danh từ
sự xé rách
(y học) vết rách

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.