|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lachrymal
lachrymal | ['lækriməl] |  | tính từ | | |  | (thuộc) nước mắt | | |  | lachrymal duct | | | ống nước mắt | | |  | lachrymal gland | | | tuyến nước mắt |
/'lækriməl/
tính từ
(thuộc) nước mắt lachrymal duct ống nước mắt lachrymal gland tuyến nước mắt
|
|
|
|