Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lachrymal




lachrymal
['lækriməl]
tính từ
(thuộc) nước mắt
lachrymal duct
ống nước mắt
lachrymal gland
tuyến nước mắt


/'lækriməl/

tính từ
(thuộc) nước mắt
lachrymal duct ống nước mắt
lachrymal gland tuyến nước mắt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.