Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lachrymatory




lachrymatory
['lækrimeitəri]
danh từ
bình lệ (bình tìm thấy ở mộ cổ La mã, có giả thuyết là để đựng nước mắt của những người dự lễ tang))
tính từ
làm chảy nước mắt
lachrymatory bomb
bom làm chảy nước mắt


/'lækrimeitəri/

danh từ
bình lệ (bình tìm thấy ở mộ cổ La mâ, có giả thuyết là để đựng nước mắt của những người dự lễ tang))

tính từ
làm chảy nước mắt
lachrymatory bomb bom làm chảy nước mắt

Related search result for "lachrymatory"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.