Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lackey




lackey
['læki]
Cách viết khác:
lacquey
['læki]
danh từ
người hầu, đầy tớ
kẻ xu nịnh, kẻ khúm núm; tay sai
the imperialist and their lackeys
bọn đế quốc và tay sai của chúng


/'læki/ (lacquey) /'læki/

danh từ
người hầu, đầy tớ
kẻ xu nịnh, kẻ khúm núm; tay sai
the imperialist and their lackeys bọn đế quốc và tay sai của chúng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lackey"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.