Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lackland




lackland
['læklənd]
tính từ
không có ruộng đất
danh từ
người không có ruộng đất


/'læklənd/

tính từ
không có ruộng đất

danh từ
người không có ruộng đất

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.